Phiên âm : kǒu xìn.
Hán Việt : khẩu tín.
Thuần Việt : lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn.
Trái nghĩa : 書信, .
lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn
口头转告的话;口头转递的消息
qǐng nǐ gěi wǒ jiālǐ shāogè kǒuxìn,shuō wǒ jīntiān bù húijiā le.
nhờ anh nhắn lại với gia đình t