VN520


              

口信

Phiên âm : kǒu xìn.

Hán Việt : khẩu tín.

Thuần Việt : lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 書信, .

lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn
口头转告的话;口头转递的消息
qǐng nǐ gěi wǒ jiālǐ shāogè kǒuxìn,shuō wǒ jīntiān bù húijiā le.
nhờ anh nhắn lại với gia đình t


Xem tất cả...